Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hóng mát
[hóng mát]
|
to get some fresh air; to take the air
Let's go out to take the air; Let's go out and get some fresh air; Let's take an airing; Let's take a walk